Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
food grain


noun
foodstuff prepared from the starchy grains of cereal grasses
Syn:
grain, cereal
Derivationally related forms:
cereal (for: cereal)
Hypernyms:
foodstuff, food product
Hyponyms:
corn, edible corn, grist, groats, millet,
barley, barleycorn, buckwheat, wheat, wheat berry, oat,
rice, wild rice, Indian rice, malt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.